| TT | Ngày | Môn | Thời gian làm bài  | 
			Giờ mở bì đề tại Phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng thi | Giờ bắt đầu làm bài | Ghi chú | 
| 1 | Sáng  06/11/2023  | 
			Toán | 90 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 10 | 7 giờ 15 | |
| Lịch sử | 60 phút | 8 giờ 45 | 9 giờ 00 | 9 giờ 05 | |||
| 2 | Sáng  07/11/2023  | 
			Ngữ văn | 90 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 10 | 7 giờ 15 | |
| Vật lí | 60 phút | 8 giờ 45 | 9 giờ 00 | 9 giờ 05 | |||
| Tin học | 45 phút | 10 giờ 05 | 10 giờ 20 | 10 giờ 25 | |||
| 3 | Sáng  09/11/2023  | 
			Hóa học | 60 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 10 | 7 giờ 15 | |
| Địa lí | 60 phút | 8 giờ 15 | 8 giờ 30 | 8 giờ 35 | |||
| Công nghệ | 45 phút | 9 giờ 20 | 9 giờ 35 | 9 giờ 40 | |||
| 4 | Sáng  10/11/2023  | 
			Tiếng Anh | 60 phút | 7 giờ 00 | 7 giờ 10 | 7 giờ 15 | |
| Sinh học | 60 phút | 8 giờ 15 | 8 giờ 30 | 8 giờ 35 | |||
| GDCD | 60 phút | 9 giờ 35 | 9 giờ 50 | 9 giờ 55 | 
| TT | Ngày | Môn | Thời gian làm bài  | 
			Giờ mở bì đề tại Phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng thi | Giờ bắt đầu làm bài | Ghi chú | 
| 1 | Chiều  06/11/2023  | 
			Toán | 90 phút | 12 giờ 45 | 13 giờ 00 | 13 giờ 05 | Môn chung | 
| Lịch sử | 45 phút | 14 giờ 35 | 14 giờ 50 | 14 giờ 55 | |||
| 2 | Chiều  07/11/2023  | 
			Ngữ văn | 90 phút | 12 giờ 45 | 13 giờ 00 | 13 giờ 05 | Môn chung | 
| Hóa học | 45 phút | 14 giờ 35 | 14 giờ 50 | 14 giờ 55 | Tự nhiên | ||
| 3 | Chiều  08/11/2023  | 
			Tiếng Anh | 60 phút | 12 giờ 45 | 13 giờ 00 | 13 giờ 05 | Môn chung | 
| Sinh học | 45 phút | 14 giờ 05 | 14 giờ 20 | 14 giờ 25 | Tự nhiên | ||
| GDKT&PL | 45 phút | Xã hội | |||||
| 4 | Chiều  10/11/2023  | 
			Vật lí | 45 phút | 12 giờ 45 | 13 giờ 00 | 13 giờ 05 | Tự nhiên | 
| Địa lí | 45 phút | Xã hội | |||||
| Tin học | 45 phút | 13 giờ 50 | 14 giờ 05 | 14 giờ 10 | Tự nhiên | ||
| Công nghệ | 45 phút | Xã hội | 
| TT | Ngày | Môn | Thời gian làm bài  | 
			Giờ mở bì đề tại Phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng thi | Giờ bắt đầu làm bài | Ghi chú | 
| 1 | Chiều 06/11/2023 | Toán | 90 phút | 12 giờ 45 | 13 giờ 00 | 13 giờ 05 | Môn chung | 
| Hóa học | 45 phút | 14 giờ 35 | 14 giờ 50 | 14 giờ 55 | Tự nhiên | ||
| Địa lí | 45 phút | Xã hội | |||||
| 2 | Chiều  07/11/2023  | 
			Ngữ văn | 90 phút | 12 giờ 45 | 13 giờ 00 | 13 giờ 05 | Môn chung | 
| Vật lí | 45 phút | 14 giờ 35 | 14 giờ 50 | 14 giờ 55 | Tự nhiên | ||
| GDKT&PL | 45 phút | Xã hội | |||||
| 3 | Chiều 09/11/2023 | Tiếng Anh | 60 phút | 12 giờ 45 | 13 giờ 00 | 13 giờ 05 | Môn chung | 
| Tin học | 45 phút | 14 giờ 05 | 14 giờ 20 | 14 giờ 25 | Môn chung | ||
| Sinh học | 45 phút | 15 giờ 10 | 15 giờ 25 | 15 giờ 30 | Tự nhiên | ||
| 4 | Chiều 10/11/2023 | Lịch sử | 45 phút | 12 giờ 45 | 13 giờ 00 | 13 giờ 05 | Môn chung | 
| CNCN | 45 phút | 13 giờ 50 | 14 giờ 05 | 14 giờ 10 | Tự nhiên | ||
| CNTT | 45 phút | Xã hội | 
Tác giả: THPT Nguyễn Đình Chiểu
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn